THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỘNG CƠ Đường kính và hành trình piston 50,4mm x 57,9mm Tỷ số nén 9,3:1 Công suất tối đa 7,4 Kw / 7.000 vòng/phút Mô men cực đại 9,9 Nm / 6.000 vòng/phút Hệ thống khởi động Điện / Cần khởi động Hệ thống bôi trơn Các-te ướt Dung tích dầu máy 1,0 lít Dung tích bình xăng 4,1 lít Hệ thống ly hợp Đa đĩa, ly tâm loại ướt
KHUNG XE: Phanh trước Đĩa thủy lực Giảm xóc trước Phuộc nhún - Giảm chấn dầu Giảm xóc sau Lò xo - Giảm chấn dầu Đèn pha Halogen 12V, 35W/35W x 1
KÍCH THƯỚC: Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1.935mm x 680mm x 1.065mm Độ cao yên xe 765mm Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.240mm Khoảng cách gầm với mặt đất 125mm Trọng lượng ướt 104kg
BẢO HÀNH: Thời gian bảo hành 3 năm / 30,000km
|