| Kiểu tủ
| Chất liệu bên ngoài
| Số cửa
| Chế độ làm lạnh
| Tổng dung tích (L)
| Dung tích ngăn đá (L)
| Dung tích ngăn lạnh (L)
| Màn hình hiển thị
| Bộ vi xử lý thông minh
| Chống đóng tuyết
| Kháng khuẩn
| Công nghệ khử mùi
| Tạo đá bi
| Cân bằng độ ẩm
| Làm lạnh nhanh
|
| Ngăn đá trên
| Thép không rỉ
| Tủ 2 cánh
| Làm lạnh trực tiếp
| Từ 100 lít - 200 lít
| --
| --
| không
| Có
| Có
| Tinh thể bạc
| Có
| Không
| Có
| Có
|
|
| Khay đá
| Khay kính chịu lực (kg)
| Ngăn đựng chai lọ
| Ngăn rau quả
| Ngăn chứa trứng
| Hộp đựng bơ,sữa
| Ngăn chứa nước uống
| Ngăn linh hoạt
|
| |
| Tùy chỉnh độ lạnh
| Chuông báo mở cửa quá lâu
| Khóa an toàn
|
| Môi chất lạnh
| Bọt cách nhiệt
|
|
| |
| Kích thước (C x R x S)
| Trọng lượng (kg)
| Công suất đèn
| Công suất tiêu thụ (W)
| Điện áp vào
| Bảo hành
| Tiêu chuẩn công nghệ
| Sản xuất tại
|
| 540 x 1390 x 610 mm
| --
| --
| --
| 220-240v
| 24 Tháng
| Nhật Bản
| -- |
|