THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ
|
Loại động cơ
|
4 thì,
xy lanh đơn, SOHC, 4 van, làm mát bằng dung dịch
|
Bố trí xi lanh
|
Xy lanh đơn
|
Dung tích xy
lanh
|
150cc
|
Đường kính và
hành trình piston
|
57x58.7mm
|
Tỷ số nén
|
10,5:1
|
Công suất tối
đa
|
12,2 kW
(16,6PS)/8,500 vòng/phút
|
Mô men cực đại
|
14,5 Nm (1,5
Kgf m)/7.500 vòng/phút
|
Hệ thống khởi
động
|
Điện
|
Hệ thống bôi
trơn
|
Cácte ướt
|
Dung tích dầu
máy
|
1.15 lít
|
Dung tích bình
xăng
|
12 lít
|
Bộ chế hòa khí
|
Fuel injection
( Phun xăng tự động)
|
Hệ thống đánh
lửa
|
TCI
|
Tỷ số truyền
sơ cấp và thứ cấp
|
3,042 / 3,071
|
Hệ thống ly
hợp
|
Đa đĩa, ly tâm
loại ướt
|
Tỷ số truyền
động
|
1st: 2,833
2nd: 1,875 3rd: 1,429 4th: 1,143 5th: 0,957
|
Kiểu hệ thống
truyền lực
|
5 số
|
KHUNG XE
|
Loại khung
|
Deltabox
|
Kích thước bánh
trước / bánh sau
|
90/80 - 17M/C
46P/ 120/70-17M/C 58 (Lốp không săm)
|
Phanh trước
|
Đĩa thủy lực
|
Phanh sau
|
Đĩa thủy lực
|
Giảm xóc trước
|
Giảm chấn dầu,
lò xo
|
Giảm xóc sau
|
Lò xo
(Monocross)
|
Đèn trước
|
Halogen 12V 35W
/ 35W x 1
|
Kích thước (Dài x
Rộng x Cao)
|
2.010mm x
720mm x 1030mm
|
Độ cao yên xe
|
790mm
|
Khoảng cách
giữa 2 trục bánh xe
|
1.300mm
|
Trọng lượng
khô / ướt
|
-/129kg
|
Độ cao gầm xe
|
165mm
|
Thời gian BẢO HÀNH: 3 năm/ 30,000km
|