Kích thước màn hình
|
55" (138.8cm), 16:9
|
Hệ TV
|
1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, M
|
Hệ màu
|
PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
|
Tín hiệu Video
|
3840x2160/25p (qua HDMI),
3840x2160/30p (qua HDMI), *4096x2160/24p (3840 vùng hiển thị trung tâm),
YUV420 3840x2160/50p (qua HDMI), YUV420 3840x2160/60p (HDMI only), *YUV420
4096x2160/50p (display center 3840 area), *YUV420 4096x2160/60p (3840 vùng
hiển thị trung tâm)
1080/24p(qua HDMI), 1080/60i
(HDMI, Component), 1080/60p (HDMI, Component), 1080/50i (HDMI,Component),
1080/50p (HDMI,Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p,
720/50p, 1080/30p (qua HDMI), 720/30p (qua HDMI), 720/24p (qua HDMI)
|
Picture
|
Độ phân giải
|
QFHD
|
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số
|
DVB-T/T2
|
Xử lý hình ảnh
|
4K X-Reality PRO
|
Motionflow™
|
Motionflow XR 200Hz
|
Công nghệ đèn nền
|
Direct LED
|
Công nghệ kiểm soát màn hình
|
Frame Dimming
|
Live Colour™ (màu sắc sống động)
|
Có
|
Tính năng tăng cường độ tương phản
cao cấp (ACE)
|
Có
|
Chế độ xem phim 24P True Cinema™
|
Có
|
Góc nhìn
|
178°
|
Chế độ màn hình
|
TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide
Zoom/ Zoom/ 4:3 Default, PC: Full 1/ Full 2/ Normal
|
Chế độ hình ảnh
|
Vivid, Standard, Custom, Cinema
Pro, Cinema Home, Sports, Animation, Photo-Vivid, Photo-Standard,
Photo-Custom, Game, Graphics
|
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive
|
Có
|
Âm thanh
|
Loại loa
|
Bass Reflex
|
Chế độ âm thanh
|
Standard, Cinema, Live Football,
Music
|
Âm thanh vòm tự động
|
Có
|
S-Master
|
Bộ khuếch đại kỹ thuật số S-Master
|
Âm thanh S-Force
|
Âm thanh vòm S-Force / Dolby
Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
|
Âm thanh Stereo
|
NICAM/A2
|
Công suất âm thanh
|
10W+10W
|
Cấu hình loa
|
2ch, toàn dải (30x80mm)x2
|
Các ngõ cắm
|
Kết nối HDMI™
|
4 (4 Side)
|
HDMI Version
|
Lên đến 3Gbps: 4:2:0 (8bit) (cho
HDMI 1/2/3/4)
|
HDCP
|
HDCP2.2(for HDMI1/2/3/4)
|
bluetooth
|
HID/HOGP/3DSP/SPP
|
MHL
|
Có
|
MHL version
|
MHL 3 (cho HDMI2)
|
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI
|
1 (phía sau)
|
USB 2.0
|
3 cổng
|
Kết nối Ethernet
|
1 (phía sau)
|
Ngõ video
|
2 (1 Side Analog Conversion/1Rear
Hybrid w/Component)
|
Ngõ video component (Y/Pb/Pr)
|
1 (phía sau/Hybrid)
|
Ngõ ăngten RF
|
1 (bên hông)
|
Cổng vào âm thanh
|
2 (1 phía sau /1 bên hông)
|
Ngõ ra âm thanh KTS
|
1 (phía sau)
|
Ngõ ra âm thanh
|
1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP)
|
Ngõ ra tai nghe
|
1 (bên hông/chung với ngõ ra âm
thanh Audio Out)
|
Những tính năng khác
|
Kho ứng dụng
|
Có (Google Play Store)
|
Trình duyệt Internet
|
Có (giao diện Opera)
|
Ứng dụng Opera (System)
|
Có
|
BRAVIA Sync (HDMI CEC)
|
Có
|
Phát qua USB
|
MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/
MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/
MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ RAW(ARW)
|
Khóa trẻ em
|
Có
|
Mã khóa
|
Có
|
Hẹn giờ tắt
|
Có
|
Hẹn giờ Tắt/Mở
|
Có
|
Teletext
|
Có
|
Ngôn ngữ hiển thị
|
ENG/ zh_CN/ zh_TW/ AFR/ ARA/ IND/
FAS/ SWA/ THA/ VIE/ ZUL/ FRE/ POR/ RUS/ ASM/ BEN/ GUJ/ HIN/ KAN/ MAL/ MAR/
ORI/ PAN/ TAM/ TEL
|
Tính năng nối mạng
|
Khởi động ứng dụng nhanh với One
Flick
|
Có
|
Xem mạng xã hội
|
Twitter
|
Chức năng chia sẻ hình ảnh dễ dàng
Photo Share
|
Có
|
Chế độ Âm thanh Live Football
|
Có
|
One-touch Mirroring
|
Có (Ready)
|
Chia sẻ màn hình Screen Mirroring
|
Có
|
Wifi Direct
|
Có
|
Tính năng bảo vệ môi trường
|
Điều chỉnh ánh sáng nền sống động
|
Có
|
Chế độ tắt đèn nền
|
Có
|
Cảm biến ánh sáng
|
Có
|
Chế độ tiết kiệm điện năng
|
Có
|
Điện năng tiêu thụ
|
196W
|
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ
|
0.5W
|
Kích thước / Khối Lượng
|
Kích thước (rộng x cao x sâu) có
chân
|
Xấp xỉ 1245 x 770 x 246 mm
|
Kích thước (rộng x cao x sâu)
không có chân
|
Xấp xỉ 1245 x 730 x 80 (20.2) mm
|
Trọng lượng có chân
|
Xấp xỉ 18.4 Kg
|
Trọng lượng Bảo hành
Có bán trả góp
|
Xấp xỉ 17.3 Kg
24 tháng
|